Simon GILLETT
68
Chỉ số
7 (Ngày 4 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
6 Th11 1985
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Yeovil Town), English Cup (Yeovil Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 27 (0) | 12 | 6 | 2 | 7,44 | 2 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 27 (0) | 12 | 6 | 2 | 7,44 | 2 | 0 |
14 | Yeovil Town | Hạng 4 | 34 (0) | 11 | 12 | 1 | 7,15 | 5 | 0 |
13 | Yeovil Town | Hạng 3 | 30 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
11 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
9 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,65 | 1 | 0 |
8 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 38 (0) | 5 | 1 | 1 | 5,89 | 3 | 0 |
7 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,16 | 2 | 0 |
6 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,21 | 1 | 0 |
5 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
4 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
3 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
3 | Southampton | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 2 | 1 |
2 | Southampton | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,05 | 1 | 0 |
1 | Southampton | Hạng 3 | 17 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 279 (0) | 60 | 46 | 6 | 6,54 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Nottingham Forest | Yeovil Town | 1.4M | Simon GILLETT |
10 | 1 Th07 2013 | Doncaster Rovers | Nottingham Forest | 2.4M | Simon GILLETT |
3 | 22 Th07 2010 | Southampton | Doncaster Rovers | 2.7M | Simon GILLETT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th09 2017 | 75 | 68 | 7 |
16 Th10 2015 | 80 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |