Heberson RONNY
78
Chỉ số
4 (Ngày 6 Th02 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
11 Th05 1986
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (H. Berlin), SMFA Shield (H. Berlin), German Cup (H. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | H. Berlin | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
12 | H. Berlin | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
11 | H. Berlin | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,61 | 2 | 1 |
10 | H. Berlin | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
9 | H. Berlin | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | H. Berlin | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | H. Berlin | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
5 | H. Berlin | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,82 | 2 | 0 |
4 | H. Berlin | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
3 | H. Berlin | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 4 | 0 | 4,71 | 2 | 0 |
3 | Sporting CP | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Sporting CP | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Sporting CP | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
1 | Sporting CP | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 136 (0) | 12 | 14 | 1 | 6,29 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 10 Th06 2010 | Sporting CP | H. Berlin | 3.6M | Heberson RONNY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2018 | 82 | 78 | 4 |
25 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
21 Th05 2016 | 85 | 83 | 2 |
21 Th03 2013 | 84 | 85 | 1 |
15 Th01 2010 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |