Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Heberson RONNY

Player retiring at the end of the season.
Heberson RONNY Photo
H. Berlin

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fortaleza EC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 6 Th02 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T),TV(TC),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

11 Th05 1986

Ngày sinh

35k

Giá

35,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (H. Berlin), SMFA Shield (H. Berlin), German Cup (H. Berlin)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 3 (0)1007,0000
15 H. Berlin Cúp Liên đoàn Đức 3 (0)0007,6700
15 H. Berlin Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0107,0000
15 H. Berlin SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 3 (0) 1 0 07,000 0
14 H. Berlin Hạng 1 1 (0) 1 1 08,000 0
13 H. Berlin Hạng 1 3 (0) 1 0 17,670 0
12 H. Berlin Hạng 1 17 (0) 0 2 06,820 0
11 H. Berlin Hạng 1 23 (0) 0 2 06,612 1
10 H. Berlin Hạng 1 16 (0) 1 1 06,560 0
9 H. Berlin Hạng 2 1 (0) 0 0 08,000 0
7 H. Berlin Hạng 1 3 (0) 1 0 06,331 0
6 H. Berlin Hạng 2 14 (0) 1 1 06,640 0
5 H. Berlin Hạng 1 11 (0) 1 2 05,822 0
4 H. Berlin Hạng 1 6 (0) 0 0 06,170 0
3 H. Berlin Hạng 1 14 (0) 5 4 04,712 0
3 Sporting CP Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
2 Sporting CP Bảng C 2 (0) 0 0 05,001 0
2 Sporting CP Hạng 1 10 (0) 0 0 05,401 0
1 Sporting CP Hạng 1 11 (0) 0 1 06,730 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu136 (0)121416,2991

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
310 Th06 2010Sporting CPH. Berlin3.6MHeberson RONNY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th02 20188278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
25 Th12 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th03 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th01 20108684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----