Antonio ROSATI
80
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
26 Th06 1983
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,84 | 0 | 0 |
11 | SSC Napoli | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
10 | US Lecce | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,74 | 0 | 0 |
9 | US Lecce | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,26 | 0 | 0 |
8 | US Lecce | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,16 | 0 | 0 |
7 | US Lecce | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,18 | 0 | 0 |
6 | US Lecce | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,24 | 0 | 0 |
5 | US Lecce | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,41 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 272 (0) | 0 | 0 | 22 | 7,11 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | SSC Napoli | ACF Fiorentina | 3.1M | Antonio ROSATI |
10 | 22 Th07 2013 | US Lecce | SSC Napoli | 5.9M | Antonio ROSATI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th01 2021 | 82 | 80 | 2 |
29 Th06 2019 | 83 | 82 | 1 |
26 Th06 2015 | 85 | 83 | 2 |
20 Th12 2013 | 86 | 85 | 1 |
21 Th05 2011 | 85 | 86 | 1 |
9 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
2 Th02 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |