Chris NEAL
70
Chỉ số
3 (Ngày 4 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
23 Th10 1985
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-9-6-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Port Vale), English Cup (Port Vale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,32 | 0 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,13 | 0 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,85 | 0 | 0 |
10 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 28 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
9 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,24 | 0 | 0 |
7 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 0 | 0 |
6 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,39 | 0 | 0 |
5 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,53 | 0 | 0 |
4 | Shrewsbury Town | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,34 | 0 | 0 |
3 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,29 | 0 | 0 |
2 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,66 | 0 | 0 |
1 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 479 (0) | 0 | 0 | 28 | 6,70 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Shrewsbury Town | Port Vale | 391k | Chris NEAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th02 2024 | 73 | 70 | 3 |
26 Th05 2018 | 75 | 73 | 2 |
26 Th12 2013 | 74 | 75 | 1 |
26 Th07 2013 | 73 | 74 | 1 |
5 Th12 2009 | 76 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |