John MOUSINHO
76
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
30 Th04 1986
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Burton Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burton Albion | Hạng 5 | 30 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
15 | Burton Albion | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burton Albion | Hạng 5 | 30 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
14 | Burton Albion | Hạng 5 | 36 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
13 | Burton Albion | Hạng 5 | 30 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,97 | 4 | 1 |
12 | Burton Albion | Hạng 5 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
11 | Preston North End | Hạng 3 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
10 | Stevenage | Hạng 4 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,54 | 6 | 0 |
9 | Stevenage | Hạng 4 | 30 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,63 | 3 | 0 |
8 | Stevenage | Hạng 5 | 32 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,75 | 1 | 1 |
7 | Stevenage | Hạng 5 | 31 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
6 | Stevenage | Hạng 5 | 28 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,79 | 1 | 1 |
5 | Stevenage | Hạng 5 | 36 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,61 | 2 | 0 |
4 | Stevenage | Hạng 5 | 35 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,49 | 3 | 0 |
3 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 12 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
2 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,27 | 1 | 0 |
1 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 357 (0) | 39 | 51 | 6 | 6,61 | 31 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th06 2014 | Preston North End | Burton Albion | 333k | John MOUSINHO |
10 | 2 Th09 2013 | Stevenage | Preston North End | 588k | John MOUSINHO |
4 | 12 Th10 2010 | Wycombe Wanderers | Stevenage | 322k | John MOUSINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th02 2022 | 78 | 76 | 2 |
23 Th08 2016 | 77 | 78 | 1 |
9 Th10 2015 | 75 | 77 | 2 |
26 Th08 2011 | 74 | 75 | 1 |
5 Th12 2009 | 73 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |