Lionel AINSWORTH
72
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
1 Th10 1987
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
165
Chiều cao (cm)
61
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-8-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Motherwell) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Motherwell | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Motherwell | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 4 | 2 | 6,94 | 2 | 0 |
12 | Rotherham United | Hạng 3 | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
11 | Rotherham United | Hạng 4 | 12 (0) | 9 | 1 | 1 | 7,17 | 2 | 0 |
10 | Rotherham United | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
10 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 22 (0) | 2 | 11 | 1 | 7,00 | 1 | 1 |
9 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 33 (0) | 23 | 13 | 7 | 7,30 | 4 | 1 |
8 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 29 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
7 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 26 (0) | 5 | 10 | 0 | 6,04 | 2 | 1 |
6 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 31 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,74 | 3 | 0 |
5 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 35 (0) | 10 | 5 | 3 | 6,80 | 3 | 0 |
4 | Shrewsbury Town | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 4 (0) | 4 | 2 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
3 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,12 | 1 | 0 |
2 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 254 (0) | 83 | 65 | 18 | 6,76 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Crawley Town | Motherwell | 783k | Lionel AINSWORTH |
12 | 17 Th06 2014 | Rotherham United | Crawley Town | 731k | Lionel AINSWORTH |
10 | 22 Th07 2013 | Shrewsbury Town | Rotherham United | 1.0M | Lionel AINSWORTH |
4 | 30 Th01 2011 | Huddersfield Town | Shrewsbury Town | 1.0M | Lionel AINSWORTH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2020 | 75 | 72 | 3 |
12 Th11 2018 | 77 | 75 | 2 |
26 Th03 2014 | 76 | 77 | 1 |
7 Th09 2011 | 77 | 76 | 1 |
9 Th12 2009 | 78 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |