Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Doug LOFT

Player retiring at the end of the season.
Doug LOFT Photo
Gillingham

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Tonbridge Angels)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 10 Th10 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T),TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

25 Th12 1986

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-5-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Gillingham)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gillingham Hạng 3 29 (0)1006,4120
15 Gillingham Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0001

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gillingham Hạng 3 29 (0) 1 0 06,412 0
14 Gillingham Hạng 4 25 (0) 2 3 06,322 0
13 Gillingham Hạng 4 24 (0) 5 1 26,583 0
13 Port Vale Hạng 4 5 (0) 0 0 06,200 0
12 Port Vale Hạng 5 36 (0) 5 2 17,034 0
11 Port Vale Hạng 5 14 (0) 1 3 06,930 0
10 Port Vale Hạng 5 23 (0) 5 1 27,093 0
9 Port Vale Hạng 5 33 (0) 5 4 06,731 0
8 Port Vale Hạng 5 16 (0) 4 4 06,881 1
7 Port Vale Hạng 5 7 (0) 1 2 06,141 0
6 Port Vale Hạng 5 11 (0) 1 4 06,360 0
5 Port Vale Hạng 5 25 (0) 6 13 16,764 0
4 Port Vale Hạng 4 3 (0) 0 1 05,670 0
3 Port Vale Hạng 4 13 (0) 2 0 05,382 0
2 Port Vale Hạng 4 35 (0) 4 4 05,861 0
1 Port Vale Hạng 5 15 (0) 4 1 16,471 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu314 (0)464376,53251

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Port ValeGillingham624kDoug LOFT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th10 20217265Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
4 Th09 20177672Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
31 Th12 20137476Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th06 20137374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----