Doug LOFT
65
Chỉ số
7 (Ngày 10 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
25 Th12 1986
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Gillingham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
15 | Gillingham | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
14 | Gillingham | Hạng 4 | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,32 | 2 | 0 |
13 | Gillingham | Hạng 4 | 24 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,58 | 3 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Port Vale | Hạng 5 | 36 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
11 | Port Vale | Hạng 5 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
10 | Port Vale | Hạng 5 | 23 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,09 | 3 | 0 |
9 | Port Vale | Hạng 5 | 33 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
8 | Port Vale | Hạng 5 | 16 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,88 | 1 | 1 |
7 | Port Vale | Hạng 5 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
6 | Port Vale | Hạng 5 | 11 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
5 | Port Vale | Hạng 5 | 25 (0) | 6 | 13 | 1 | 6,76 | 4 | 0 |
4 | Port Vale | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
3 | Port Vale | Hạng 4 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,38 | 2 | 0 |
2 | Port Vale | Hạng 4 | 35 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
1 | Port Vale | Hạng 5 | 15 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,47 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 314 (0) | 46 | 43 | 7 | 6,53 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Port Vale | Gillingham | 624k | Doug LOFT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2021 | 72 | 65 | 7 |
4 Th09 2017 | 76 | 72 | 4 |
31 Th12 2013 | 74 | 76 | 2 |
17 Th06 2013 | 73 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |