Alex REVELL
75
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
7 Th07 1983
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Rotherham United | Hạng 3 | 17 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
12 | Rotherham United | Hạng 3 | 14 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,36 | 0 | 0 |
11 | Rotherham United | Hạng 4 | 25 (0) | 11 | 7 | 4 | 7,48 | 6 | 0 |
10 | Rotherham United | Hạng 5 | 17 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,35 | 4 | 0 |
10 | Leyton Orient | Hạng 3 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
9 | Leyton Orient | Hạng 3 | 27 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,89 | 4 | 0 |
8 | Leyton Orient | Hạng 4 | 15 (0) | 3 | 7 | 3 | 7,87 | 0 | 0 |
7 | Leyton Orient | Hạng 4 | 22 (0) | 9 | 7 | 5 | 7,55 | 1 | 1 |
6 | Leyton Orient | Hạng 4 | 19 (0) | 8 | 2 | 2 | 7,63 | 1 | 0 |
5 | Leyton Orient | Hạng 3 | 30 (0) | 4 | 10 | 1 | 7,07 | 1 | 0 |
4 | Leyton Orient | Hạng 3 | 33 (0) | 8 | 8 | 5 | 7,27 | 2 | 0 |
3 | Leyton Orient | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Southend United | Hạng 4 | 20 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,15 | 3 | 0 |
2 | Southend United | Hạng 3 | 24 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,37 | 4 | 0 |
1 | Southend United | Hạng 3 | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 5,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 284 (0) | 71 | 75 | 24 | 7,14 | 30 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th01 2015 | Rotherham United | Cardiff City | 1.2M | Alex REVELL |
10 | 28 Th06 2013 | Leyton Orient | Rotherham United | 828k | Alex REVELL |
3 | 8 Th09 2010 | Southend United | Leyton Orient | 1.2M | Alex REVELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2018 | 76 | 75 | 1 |
9 Th02 2018 | 78 | 76 | 2 |
27 Th08 2017 | 79 | 78 | 1 |
19 Th06 2016 | 80 | 79 | 1 |
16 Th01 2015 | 79 | 80 | 1 |
24 Th05 2014 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |