Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alex REVELL

Player retiring at the end of the season.
Alex REVELL Photo
Cardiff City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stevenage)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

7 Th07 1983

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-5-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cardiff City Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cardiff City Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Rotherham United Hạng 3 2 (0) 0 0 07,000 0
13 Rotherham United Hạng 3 17 (0) 2 3 06,882 0
12 Rotherham United Hạng 3 14 (0) 6 2 07,360 0
11 Rotherham United Hạng 4 25 (0) 11 7 47,486 0
10 Rotherham United Hạng 5 17 (0) 3 7 17,354 0
10 Leyton Orient Hạng 3 9 (0) 1 0 06,672 0
9 Leyton Orient Hạng 3 27 (0) 4 8 06,894 0
8 Leyton Orient Hạng 4 15 (0) 3 7 37,870 0
7 Leyton Orient Hạng 4 22 (0) 9 7 57,551 1
6 Leyton Orient Hạng 4 19 (0) 8 2 27,631 0
5 Leyton Orient Hạng 3 30 (0) 4 10 17,071 0
4 Leyton Orient Hạng 3 33 (0) 8 8 57,272 0
3 Leyton Orient Hạng 3 3 (0) 0 2 07,000 0
3 Southend United Hạng 4 20 (0) 5 7 27,153 0
2 Southend United Hạng 3 24 (0) 5 5 06,374 0
1 Southend United Hạng 3 7 (0) 2 0 15,430 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu284 (0)7175247,14301

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1412 Th01 2015Rotherham UnitedCardiff City1.2MAlex REVELL
1028 Th06 2013Leyton OrientRotherham United828kAlex REVELL
3 8 Th09 2010Southend UnitedLeyton Orient1.2MAlex REVELL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th11 20187675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th02 20187876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th08 20177978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20168079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20157980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th05 20147779Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----