Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Neal EARDLEY

Player retiring at the end of the season.
Neal EARDLEY Photo
Birmingham City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Connah's Quay)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 3 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

6 Th11 1988

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-5-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Birmingham City Hạng 2 5 (0)0005,8020

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Wales Quốc tế 44 (0)0106,3650
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Birmingham City Hạng 2 5 (0) 0 0 05,802 0
14 Birmingham City Hạng 2 25 (0) 0 0 06,721 0
13 Birmingham City Hạng 2 31 (0) 0 0 06,425 1
12 Birmingham City Hạng 1 32 (0) 2 0 06,313 0
11 Birmingham City Hạng 1 28 (0) 0 0 06,504 0
10 Birmingham City Hạng 2 11 (0) 0 0 06,910 1
10 Blackpool Hạng 2 18 (0) 0 0 06,785 0
9 Blackpool Hạng 2 26 (0) 0 2 06,504 0
8 Blackpool Hạng 1 36 (0) 1 0 06,084 0
7 Blackpool Hạng 1 36 (0) 0 1 06,147 0
6 Blackpool Hạng 2 36 (0) 0 0 06,723 0
5 Blackpool Hạng 2 31 (0) 0 2 06,293 1
4 Blackpool Hạng 3 34 (0) 0 0 06,651 1
3 Blackpool Hạng 3 33 (0) 1 0 05,853 0
2 Blackpool Hạng 2 30 (0) 0 1 04,933 0
1 Blackpool Hạng 2 10 (0) 0 0 05,004 1
1 Oldham Athletic Hạng 3 13 (0) 0 0 06,380 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu435 (0)4606,26525

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013BlackpoolBirmingham City5.4MNeal EARDLEY
114 Th10 2009Oldham AthleticBlackpool2.7MNeal EARDLEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th02 20227772Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
4 Th09 20177877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th08 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th02 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th04 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th02 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th12 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th12 20097982Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----