David KNIGHT
68
Chỉ số
4
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
15 Th01 1987
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
1k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-10-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Histon), English Cup (Histon) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Histon | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,08 | 0 | 0 |
14 | Histon | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,13 | 0 | 0 |
13 | Histon | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,32 | 0 | 0 |
12 | Histon | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,97 | 0 | 0 |
11 | Histon | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Histon | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,95 | 0 | 0 |
9 | Histon | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,53 | 0 | 0 |
8 | Histon | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,29 | 0 | 0 |
7 | Histon | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
6 | Histon | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 0 | 0 |
5 | Histon | Hạng 5 | 24 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,21 | 0 | 0 |
1 | Darlington | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 405 (0) | 0 | 0 | 43 | 6,72 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 14 Th02 2011 | Darlington | Histon | 11k | David KNIGHT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |