Rory MCARDLE
73
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
1 Th05 1987
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bradford City), English Cup (Bradford City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,74 | 9 | 0 |
15 | Bradford City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Bradford City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,74 | 9 | 0 |
14 | Bradford City | Hạng 3 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,60 | 4 | 0 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,12 | 4 | 0 |
12 | Bradford City | Hạng 3 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
11 | Bradford City | Hạng 4 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
10 | Bradford City | Hạng 5 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,23 | 0 | 0 |
10 | Rochdale | Hạng 4 | 12 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
9 | Rochdale | Hạng 4 | 36 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
8 | Rochdale | Hạng 3 | 37 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,00 | 5 | 0 |
7 | Rochdale | Hạng 3 | 36 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,42 | 6 | 0 |
6 | Rochdale | Hạng 4 | 38 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,63 | 4 | 0 |
5 | Rochdale | Hạng 4 | 35 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,29 | 4 | 0 |
4 | Rochdale | Hạng 4 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 3 | 0 |
3 | Rochdale | Hạng 4 | 36 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,22 | 5 | 0 |
2 | Rochdale | Hạng 4 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,07 | 4 | 1 |
1 | Rochdale | Hạng 4 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,77 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 479 (0) | 29 | 30 | 2 | 6,20 | 60 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Rochdale | Bradford City | 2.8M | Rory MCARDLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2022 | 76 | 73 | 3 |
5 Th03 2020 | 78 | 76 | 2 |
13 Th11 2018 | 79 | 78 | 1 |
4 Th05 2011 | 77 | 79 | 2 |
9 Th11 2010 | 72 | 77 | 5 |
5 Th12 2009 | 73 | 72 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |