Michael POKE
68
Chỉ số
5 (Ngày 7 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
21 Th11 1985
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-8-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Torquay United | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Torquay United | Hạng 5 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,46 | 0 | 0 |
11 | Torquay United | Hạng 5 | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,62 | 0 | 0 |
10 | Torquay United | Hạng 5 | 15 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,27 | 0 | 0 |
9 | Torquay United | Hạng 5 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Torquay United | Hạng 5 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Torquay United | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Torquay United | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
5 | Torquay United | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,71 | 0 | 0 |
4 | Torquay United | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,24 | 0 | 0 |
3 | Torquay United | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,29 | 0 | 0 |
2 | Torquay United | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
1 | Torquay United | Hạng 4 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,06 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 245 (0) | 0 | 0 | 8 | 6,48 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Torquay United | Portsmouth | 226k | Michael POKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th10 2017 | 73 | 68 | 5 |
25 Th02 2012 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |