Carl DICKINSON
65
Chỉ số
5 (Ngày 15 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
31 Th03 1987
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Port Vale), English Cup (Port Vale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 21 (0) | 11 | 14 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 33 (0) | 14 | 22 | 1 | 7,48 | 6 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 22 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Port Vale | Hạng 5 | 30 (0) | 14 | 7 | 4 | 7,60 | 5 | 1 |
12 | Watford | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Watford | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
10 | Watford | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
9 | Watford | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,70 | 5 | 0 |
8 | Watford | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
7 | Watford | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
6 | Watford | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
6 | Stoke City | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Stoke City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Stoke City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Barnsley | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,20 | 2 | 1 |
2 | Barnsley | Hạng 3 | 22 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,82 | 3 | 0 |
1 | Barnsley | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
1 | Stoke City | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,56 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 251 (0) | 64 | 59 | 7 | 6,67 | 28 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th03 2014 | Watford | Port Vale | 1.4M | Carl DICKINSON |
6 | 14 Th10 2011 | Stoke City | Watford | 2.4M | Carl DICKINSON |
3 | 22 Th07 2010 | Barnsley | Stoke City | 4.3M | Carl DICKINSON |
1 | 8 Th11 2009 | Stoke City | Barnsley | 1.8M | Carl DICKINSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2021 | 70 | 65 | 5 |
31 Th10 2020 | 73 | 70 | 3 |
3 Th06 2018 | 75 | 73 | 2 |
9 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
4 Th07 2016 | 80 | 77 | 3 |
1 Th08 2013 | 82 | 80 | 2 |
10 Th06 2010 | 81 | 82 | 1 |
10 Th12 2009 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |