Gary HOOPER
72
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
26 Th01 1988
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-9-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Norwich City), SMFA Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 31 (0) | 19 | 8 | 9 | 7,84 | 3 | 0 |
15 | Norwich City | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 10,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 5 | 2 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | SMFA Shield | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 31 (0) | 19 | 8 | 9 | 7,84 | 3 | 0 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,24 | 2 | 0 |
13 | Norwich City | Hạng 2 | 30 (0) | 18 | 6 | 6 | 7,83 | 1 | 0 |
12 | Norwich City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Celtic | Bảng H | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 7 | 4 | 7,69 | 3 | 0 |
11 | Celtic | Bảng D | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
11 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 10 | 3 | 8,00 | 5 | 0 |
10 | Celtic | Bảng E | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 8 | 4 | 7,73 | 4 | 1 |
9 | Celtic | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 13 | 2 | 7,90 | 1 | 1 |
8 | Celtic | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 11 | 4 | 8,04 | 2 | 0 |
7 | Celtic | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 5 | 7,83 | 0 | 0 |
6 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 9 | 4 | 7,77 | 3 | 1 |
5 | Celtic | Hạng 1 | 16 (0) | 10 | 4 | 5 | 8,19 | 0 | 0 |
4 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
3 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 8 | 2 | 6,65 | 3 | 0 |
2 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 7 | 5 | 6,71 | 4 | 0 |
1 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 11 | 1 | 7,03 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 396 (0) | 133 | 110 | 59 | 7,53 | 33 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th06 2014 | Celtic | Norwich City | 7.6M | Gary HOOPER |
4 | 11 Th10 2010 | Scunthorpe United | Celtic | 5.6M | Gary HOOPER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2023 | 75 | 72 | 3 |
30 Th04 2023 | 77 | 75 | 2 |
6 Th10 2022 | 78 | 77 | 1 |
20 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
24 Th10 2019 | 82 | 80 | 2 |
21 Th02 2019 | 84 | 82 | 2 |
17 Th05 2018 | 85 | 84 | 1 |
2 Th11 2015 | 87 | 85 | 2 |
15 Th11 2012 | 86 | 87 | 1 |
6 Th05 2011 | 85 | 86 | 1 |
10 Th11 2010 | 82 | 85 | 3 |
11 Th05 2010 | 79 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |