Vito MANNONE
82
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
2 Th03 1988
Ngày sinh
335k
Giá
335,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,45 | 0 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,70 | 0 | 0 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,92 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Arsenal | Sunderland | 3.1M | Vito MANNONE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
15 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
16 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
31 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
10 Th01 2014 | 84 | 85 | 1 |
11 Th02 2013 | 82 | 84 | 2 |
12 Th12 2009 | 70 | 82 | 12 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |