James MCPAKE
75
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
24 Th06 1984
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dundee), Scottish Cup (Dundee) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
13 | Dundee | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
13 | Hibernian | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
12 | Hibernian | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,31 | 3 | 1 |
11 | Hibernian | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
10 | Hibernian | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Coventry City | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Coventry City | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Coventry City | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,06 | 4 | 0 |
7 | Coventry City | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
6 | Coventry City | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | Coventry City | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Coventry City | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
2 | Coventry City | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,22 | 1 | 0 |
1 | Coventry City | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 207 (0) | 9 | 10 | 0 | 6,43 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Hibernian | Dundee | 2.3M | James MCPAKE |
10 | 3 Th07 2013 | Coventry City | Hibernian | 2.4M | James MCPAKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th08 2017 | 78 | 75 | 3 |
10 Th11 2016 | 80 | 78 | 2 |
16 Th02 2011 | 79 | 80 | 1 |
11 Th05 2010 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |