Lee COOK
72
Chỉ số
3 (Ngày 18 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
3 Th08 1982
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Barnet), English Cup (Barnet) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnet | Hạng 5 | 35 (0) | 9 | 12 | 4 | 6,94 | 3 | 1 |
14 | Barnet | Hạng 4 | 33 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,76 | 4 | 1 |
13 | Barnet | Hạng 5 | 30 (0) | 11 | 11 | 6 | 7,27 | 3 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Leyton Orient | Hạng 4 | 32 (0) | 12 | 11 | 0 | 6,72 | 1 | 1 |
10 | Leyton Orient | Hạng 3 | 36 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
9 | Leyton Orient | Hạng 3 | 25 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
4 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
3 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,78 | 1 | 0 |
1 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,57 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 238 (0) | 53 | 55 | 11 | 6,65 | 19 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Apollon Smyrnis | Barnet | 2.0M | Lee COOK |
12 | 5 Th03 2014 | Leyton Orient | Apollon Smyrnis | 1.8M | Lee COOK |
9 | 23 Th12 2012 | Queens Park Rangers | Leyton Orient | 660k | Lee COOK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th10 2015 | 75 | 72 | 3 |
5 Th07 2015 | 79 | 75 | 4 |
29 Th01 2014 | 78 | 79 | 1 |
6 Th04 2012 | 80 | 78 | 2 |
22 Th12 2011 | 81 | 80 | 1 |
12 Th05 2010 | 82 | 81 | 1 |
10 Th12 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |