Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lee COOK

Player retiring at the end of the season.
Lee COOK Photo
Barnet

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Eastleigh FC)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 18 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

3 Th08 1982

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Barnet), English Cup (Barnet)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barnet Hạng 5 35 (0)91246,9431
15 Barnet Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Barnet Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barnet Hạng 5 35 (0) 9 12 46,943 1
14 Barnet Hạng 4 33 (0) 7 7 16,764 1
13 Barnet Hạng 5 30 (0) 11 11 67,273 0
12 Leyton Orient Hạng 4 4 (0) 0 0 06,750 0
11 Leyton Orient Hạng 4 32 (0) 12 11 06,721 1
10 Leyton Orient Hạng 3 36 (0) 6 4 06,394 0
9 Leyton Orient Hạng 3 25 (0) 5 2 06,441 0
4 Queens Park Rangers Hạng 2 4 (0) 0 0 06,250 0
3 Queens Park Rangers Hạng 2 9 (0) 0 1 04,781 0
1 Queens Park Rangers Hạng 2 30 (0) 3 7 06,572 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu238 (0)5355116,65194

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014Apollon SmyrnisBarnet2.0MLee COOK
12 5 Th03 2014Leyton OrientApollon Smyrnis1.8MLee COOK
923 Th12 2012Queens Park RangersLeyton Orient660kLee COOK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th10 20157572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th07 20157975Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
29 Th01 20147879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th04 20128078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th12 20118180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20108281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20098382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----