Darren BARR
70
Chỉ số
7 (Ngày 6 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
17 Th03 1985
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Ross County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 2 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
15 | Ross County | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 2 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
14 | Ross County | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,08 | 2 | 2 |
13 | Ross County | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Ross County | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 3 | 0 |
12 | Kilmarnock | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,08 | 3 | 0 |
11 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,55 | 1 | 0 |
10 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 4 | 1 |
9 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 1 |
8 | Heart of Midlothian | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,17 | 1 | 0 |
8 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,74 | 1 | 0 |
7 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,57 | 1 | 0 |
6 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
5 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,83 | 4 | 1 |
4 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
3 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,71 | 1 | 1 |
3 | Falkirk | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
2 | Falkirk | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,53 | 1 | 0 |
1 | Falkirk | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 3 | 3 | 6,83 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 426 (0) | 28 | 20 | 12 | 6,48 | 37 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Arbroath | Ross County | 1.2M | Darren BARR |
13 | 20 Th08 2014 | Kilmarnock | Arbroath | 1.2M | Darren BARR |
13 | 13 Th08 2014 | Ross County | Kilmarnock | 1.5M | Darren BARR |
13 | 5 Th08 2014 | Kilmarnock | Ross County | 898k | Darren BARR |
12 | 30 Th06 2014 | Heart of Midlothian | Kilmarnock | 880k | Darren BARR |
3 | 14 Th06 2010 | Falkirk | Heart of Midlothian | 6.7M | Darren BARR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2018 | 77 | 70 | 7 |
18 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
2 Th06 2014 | 82 | 78 | 4 |
15 Th10 2011 | 83 | 82 | 1 |
5 Th05 2011 | 84 | 83 | 1 |
25 Th11 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |