Anthony STOKES
75
Chỉ số
3 (Ngày 29 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
25 Th07 1988
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 28 (0) | 10 | 9 | 1 | 7,36 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 16 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,81 | 2 | 0 |
14 | Celtic | Bảng H | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
14 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 17 | 6 | 5 | 8,00 | 2 | 0 |
13 | Celtic | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,50 | 2 | 1 |
12 | Celtic | Bảng H | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Celtic | Hạng 1 | 7 (0) | 5 | 2 | 2 | 8,00 | 3 | 0 |
11 | Celtic | Bảng D | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
11 | Celtic | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 2 | 8,12 | 2 | 0 |
10 | Celtic | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Celtic | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,68 | 0 | 1 |
9 | Celtic | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 2 | 1 | 7,68 | 1 | 1 |
8 | Celtic | Hạng 1 | 27 (0) | 16 | 5 | 10 | 8,07 | 3 | 1 |
7 | Celtic | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 10 | 5 | 7,60 | 4 | 0 |
6 | Celtic | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 5 | 6 | 7,79 | 2 | 0 |
5 | Celtic | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 7 | 9 | 8,08 | 2 | 0 |
4 | Celtic | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 3 | 5 | 8,00 | 2 | 0 |
3 | Hibernian | Hạng 2 | 11 (0) | 5 | 4 | 5 | 8,18 | 0 | 0 |
3 | Crystal Palace | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,80 | 2 | 0 |
2 | Crystal Palace | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 8 | 6 | 7,17 | 3 | 0 |
1 | Crystal Palace | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,24 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 319 (0) | 129 | 79 | 73 | 7,69 | 34 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 10 Th10 2010 | Hibernian | Celtic | 5.7M | Anthony STOKES |
3 | 19 Th06 2010 | Crystal Palace | Hibernian | 6.5M | Anthony STOKES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th03 2022 | 78 | 75 | 3 |
7 Th04 2021 | 81 | 78 | 3 |
22 Th08 2018 | 82 | 81 | 1 |
3 Th05 2017 | 84 | 82 | 2 |
23 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
15 Th11 2012 | 86 | 85 | 1 |
10 Th11 2010 | 84 | 86 | 2 |
14 Th05 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |