Paul MCGOWAN
74
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
7 Th10 1987
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Dundee) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 6 | 2 | 7,10 | 5 | 1 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 11 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
13 | Dundee | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 9 | 2 | 6,73 | 4 | 0 |
13 | St. Mirren | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | St. Mirren | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 11 | 4 | 7,42 | 4 | 0 |
11 | St. Mirren | Hạng 2 | 31 (0) | 17 | 16 | 4 | 7,65 | 1 | 0 |
10 | St. Mirren | Hạng 2 | 35 (0) | 24 | 12 | 5 | 7,37 | 4 | 0 |
9 | St. Mirren | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 3 | 2 | 6,94 | 3 | 0 |
8 | St. Mirren | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,26 | 2 | 0 |
7 | St. Mirren | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,24 | 1 | 0 |
6 | St. Mirren | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
5 | St. Mirren | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
3 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
2 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 2 | 3 | 6,76 | 1 | 0 |
1 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 328 (0) | 116 | 89 | 28 | 7,13 | 28 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | St. Mirren | Dundee | 2.7M | Paul MCGOWAN |
5 | 16 Th06 2011 | Celtic | St. Mirren | 1.8M | Paul MCGOWAN |
3 | 16 Th06 2010 | Hamilton Academical | Celtic | 1.4M | Paul MCGOWAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th02 2024 | 75 | 74 | 1 |
4 Th03 2023 | 79 | 75 | 4 |
11 Th10 2020 | 80 | 79 | 1 |
11 Th10 2020 | 80 | 77 | 3 |
9 Th11 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |