Jamie WARD
67
Chỉ số
6 (Ngày 9 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
12 Th05 1986
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
165
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Derby County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northern Ireland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Northern Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,90 | 2 | 0 |
15 | Derby County | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Northern Ireland | Quốc tế | 43 (0) | 9 | 5 | 5 | 7,00 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,90 | 2 | 0 |
14 | Derby County | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,28 | 0 | 0 |
13 | Derby County | Hạng 3 | 22 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,55 | 3 | 0 |
12 | Derby County | Hạng 3 | 30 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,17 | 3 | 0 |
11 | Derby County | Hạng 3 | 29 (0) | 14 | 7 | 2 | 7,34 | 5 | 2 |
10 | Derby County | Hạng 3 | 36 (0) | 23 | 13 | 5 | 7,64 | 1 | 0 |
9 | Derby County | Hạng 3 | 27 (0) | 9 | 10 | 3 | 7,33 | 1 | 1 |
8 | Derby County | Hạng 3 | 18 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | Derby County | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
7 | Sheffield United | Hạng 3 | 4 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Sheffield United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Sheffield United | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Sheffield United | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
3 | Sheffield United | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
1 | Sheffield United | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 240 (0) | 77 | 64 | 23 | 7,26 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 4 Th03 2012 | Sheffield United | Derby County | 4.0M | Jamie WARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th06 2022 | 73 | 67 | 6 |
6 Th03 2020 | 76 | 73 | 3 |
2 Th10 2019 | 78 | 76 | 2 |
16 Th11 2018 | 80 | 78 | 2 |
6 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
16 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
22 Th08 2016 | 84 | 83 | 1 |
2 Th05 2014 | 83 | 84 | 1 |
2 Th05 2013 | 82 | 83 | 1 |
24 Th02 2012 | 81 | 82 | 1 |
16 Th02 2011 | 82 | 81 | 1 |
12 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
10 Th12 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |