Adil CHIHI
80
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
21 Th02 1988
Ngày sinh
69k
Giá
69,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-8-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Fulham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fulham | Hạng 2 | 7 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,57 | 2 | 0 |
14 | Fulham | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,59 | 2 | 0 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Karlsruhe | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Cologne | Hạng 2 | 21 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,00 | 1 | 1 |
11 | Cologne | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,68 | 2 | 1 |
10 | Cologne | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,05 | 1 | 0 |
9 | Cologne | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
8 | Cologne | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
7 | Cologne | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,31 | 0 | 0 |
6 | Cologne | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | Cologne | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Cologne | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
3 | Cologne | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 183 (0) | 34 | 26 | 5 | 6,64 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Karlsruhe | Fulham | 3.9M | Adil CHIHI |
12 | 10 Th07 2014 | Cologne | Karlsruhe | 2.0M | Adil CHIHI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
20 Th05 2014 | 84 | 82 | 2 |
6 Th12 2011 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |