Phil EDWARDS
65
Chỉ số
7 (Ngày 26 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
8 Th11 1985
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Burton Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burton Albion | Hạng 5 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 4 | 1 |
15 | Burton Albion | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burton Albion | Hạng 5 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 4 | 1 |
14 | Burton Albion | Hạng 5 | 31 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,52 | 1 | 1 |
13 | Burton Albion | Hạng 5 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
12 | Burton Albion | Hạng 5 | 28 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,82 | 1 | 2 |
11 | Burton Albion | Hạng 5 | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 29 (0) | 6 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
10 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 30 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,93 | 1 | 0 |
9 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 1 |
8 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 0 | 0 |
7 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 4 | 0 |
6 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
5 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,41 | 3 | 1 |
4 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,35 | 1 | 1 |
3 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,54 | 0 | 0 |
2 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,60 | 0 | 2 |
1 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,16 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 485 (0) | 26 | 25 | 2 | 6,42 | 27 | 9 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 24 Th01 2014 | Accrington Stanley | Burton Albion | 649k | Phil EDWARDS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th08 2021 | 72 | 65 | 7 |
18 Th02 2020 | 75 | 72 | 3 |
18 Th11 2018 | 76 | 75 | 1 |
18 Th07 2016 | 75 | 76 | 1 |
26 Th08 2011 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |