Johnny MULLINS
73
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
6 Th11 1985
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Oxford United), English Cup (Oxford United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
15 | Oxford United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Oxford United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
14 | Oxford United | Hạng 5 | 33 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,79 | 1 | 1 |
13 | Oxford United | Hạng 5 | 32 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
12 | Oxford United | Hạng 5 | 29 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,79 | 3 | 0 |
11 | Stockport County | Hạng 5 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,32 | 4 | 0 |
10 | Stockport County | Hạng 5 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
9 | Stockport County | Hạng 4 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,23 | 4 | 1 |
8 | Stockport County | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Stockport County | Hạng 4 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
6 | Stockport County | Hạng 4 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
5 | Stockport County | Hạng 4 | 36 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,36 | 4 | 0 |
4 | Stockport County | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,15 | 6 | 0 |
3 | Stockport County | Hạng 4 | 36 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,50 | 3 | 0 |
2 | Stockport County | Hạng 4 | 37 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,24 | 5 | 1 |
1 | Stockport County | Hạng 4 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,68 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 504 (0) | 21 | 18 | 4 | 6,24 | 45 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 26 Th01 2014 | Stockport County | Oxford United | 696k | Johnny MULLINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
1 Th08 2013 | 78 | 75 | 3 |
23 Th07 2013 | 74 | 78 | 4 |
8 Th09 2011 | 76 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |