Laurence WILSON
68
Chỉ số
4 (Ngày 7 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
10 Th10 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morecambe | Hạng 5 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morecambe | Hạng 5 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
14 | Morecambe | Hạng 5 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Morecambe | Hạng 4 | 19 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,26 | 1 | 0 |
12 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 16 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
10 | Morecambe | Hạng 5 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 1 | 1 |
9 | Morecambe | Hạng 5 | 22 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
8 | Morecambe | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Morecambe | Hạng 4 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Morecambe | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
5 | Morecambe | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Morecambe | Hạng 4 | 7 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
3 | Morecambe | Hạng 5 | 10 (0) | 2 | 8 | 0 | 5,90 | 3 | 0 |
2 | Morecambe | Hạng 5 | 22 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,41 | 0 | 0 |
1 | Morecambe | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 195 (0) | 30 | 29 | 2 | 6,45 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th07 2014 | Accrington Stanley | Morecambe | 56k | Laurence WILSON |
10 | 7 Th07 2013 | Morecambe | Accrington Stanley | 103k | Laurence WILSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th09 2017 | 72 | 68 | 4 |
5 Th12 2009 | 71 | 72 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |