Nicky SHOREY
75
Chỉ số
4 (Ngày 25 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
19 Th02 1981
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
14 | Portsmouth | Hạng 4 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,74 | 1 | 2 |
13 | Portsmouth | Hạng 4 | 29 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,97 | 1 | 0 |
12 | Portsmouth | Hạng 3 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
12 | Bristol City | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,10 | 2 | 0 |
11 | Bristol City | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
10 | Reading | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Reading | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,86 | 3 | 0 |
8 | Reading | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
8 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
7 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,58 | 3 | 0 |
5 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
4 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
3 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
3 | Aston Villa | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,55 | 4 | 0 |
2 | Aston Villa | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
1 | Aston Villa | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 386 (0) | 13 | 13 | 4 | 6,54 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 18 Th05 2014 | Bristol City | Portsmouth | 1.4M | Nicky SHOREY |
10 | 4 Th09 2013 | Reading | Bristol City | 4.8M | Nicky SHOREY |
8 | 20 Th09 2012 | West Bromwich Albion | Reading | 5.5M | Nicky SHOREY |
3 | 14 Th09 2010 | Aston Villa | West Bromwich Albion | 4.0M | Nicky SHOREY |
3 | 25 Th05 2010 | Nottingham Forest | Aston Villa | 6.5M | Nicky SHOREY |
2 | 17 Th01 2010 | Aston Villa | Nottingham Forest | 4.2M | Nicky SHOREY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th05 2015 | 79 | 75 | 4 |
10 Th09 2014 | 80 | 79 | 1 |
10 Th05 2014 | 82 | 80 | 2 |
10 Th01 2014 | 83 | 82 | 1 |
7 Th09 2013 | 85 | 83 | 2 |
5 Th06 2013 | 86 | 85 | 1 |
11 Th12 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |