Dany N'GUESSAN
75
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
11 Th08 1987
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Port Vale), English Cup (Port Vale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 26 (0) | 24 | 6 | 8 | 8,04 | 0 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 31 (0) | 24 | 8 | 11 | 7,87 | 2 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 6 (0) | 4 | 0 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
13 | Colchester United | Hạng 3 | 14 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
13 | Swindon Town | Hạng 3 | 13 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,15 | 2 | 0 |
12 | Swindon Town | Hạng 3 | 35 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,63 | 3 | 1 |
11 | Swindon Town | Hạng 4 | 29 (0) | 12 | 4 | 3 | 7,28 | 2 | 0 |
11 | Millwall | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Millwall | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,24 | 1 | 0 |
9 | Millwall | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
8 | Millwall | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 5 | 3 | 6,73 | 4 | 0 |
7 | Millwall | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
6 | Millwall | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 1 |
6 | Leicester City | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Leicester City | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,29 | 0 | 1 |
3 | Leicester City | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
2 | Leicester City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 242 (0) | 97 | 48 | 29 | 7,01 | 21 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th11 2014 | Colchester United | Port Vale | 1.6M | Dany N'GUESSAN |
13 | 4 Th09 2014 | Swindon Town | Colchester United | 2.4M | Dany N'GUESSAN |
11 | 23 Th09 2013 | Millwall | Swindon Town | 2.5M | Dany N'GUESSAN |
6 | 11 Th10 2011 | Leicester City | Millwall | 2.7M | Dany N'GUESSAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th07 2018 | 78 | 75 | 3 |
12 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
21 Th08 2012 | 81 | 80 | 1 |
23 Th02 2012 | 82 | 81 | 1 |
13 Th05 2010 | 79 | 82 | 3 |
11 Th12 2009 | 74 | 79 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |