Kévin CONSTANT
82
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
10 Th05 1987
Ngày sinh
145k
Giá
145,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Trabzonspor), Turkish Shield (Trabzonspor), Turkish Cup (Trabzonspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guinea | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Guinea | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,17 | 2 | 0 |
15 | Trabzonspor | Turkish Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Trabzonspor | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Trabzonspor | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guinea | Quốc tế | 96 (0) | 8 | 15 | 0 | 6,74 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,17 | 2 | 0 |
14 | Trabzonspor | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
13 | Trabzonspor | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,32 | 0 | 0 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
11 | AC Milan | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
10 | Genoa CFC | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
9 | Genoa CFC | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 8 | 5 | 7,22 | 2 | 0 |
8 | Genoa CFC | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
7 | Genoa CFC | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Chievo Verona | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
6 | Chievo Verona | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,76 | 1 | 0 |
5 | Chievo Verona | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,05 | 1 | 0 |
4 | Chievo Verona | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
3 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 2 | 5,63 | 3 | 1 |
2 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 3 | 0 | 5,78 | 6 | 0 |
1 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 323 (0) | 54 | 52 | 17 | 6,77 | 28 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | AC Milan | Trabzonspor | 5.6M | Kévin CONSTANT |
10 | 20 Th07 2013 | Genoa CFC | AC Milan | 8.7M | Kévin CONSTANT |
7 | 11 Th03 2012 | Chievo Verona | Genoa CFC | 8.0M | Kévin CONSTANT |
3 | 6 Th09 2010 | LB Châteauroux | Chievo Verona | 6.1M | Kévin CONSTANT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th04 2018 | 83 | 82 | 1 |
24 Th07 2017 | 84 | 83 | 1 |
16 Th12 2016 | 85 | 84 | 1 |
14 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
30 Th07 2015 | 87 | 86 | 1 |
5 Th11 2014 | 88 | 87 | 1 |
7 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
10 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
7 Th12 2010 | 84 | 86 | 2 |
14 Th11 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |