Mathieu COUTADEUR
80
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
20 Th03 1986
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Lorient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
15 | FC Lorient | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
14 | FC Lorient | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,82 | 3 | 0 |
13 | FC Lorient | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,85 | 4 | 0 |
12 | FC Lorient | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
11 | FC Lorient | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 7 | 2 | 7,15 | 4 | 0 |
10 | FC Lorient | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 8 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
9 | FC Lorient | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
8 | FC Lorient | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 1 |
7 | FC Lorient | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
6 | FC Lorient | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
6 | AS Monaco | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
5 | AS Monaco | Bảng A | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | AS Monaco | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
4 | AS Monaco | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,68 | 2 | 0 |
3 | AS Monaco | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,30 | 2 | 1 |
2 | AS Monaco | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 2 | 3 | 6,50 | 4 | 1 |
2 | Le Mans FC | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
1 | Le Mans FC | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,62 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 397 (0) | 80 | 61 | 16 | 6,84 | 31 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 22 Th10 2011 | AS Monaco | FC Lorient | 7.7M | Mathieu COUTADEUR |
2 | 14 Th01 2010 | Le Mans FC | AS Monaco | 14.5M | Mathieu COUTADEUR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2024 | 82 | 80 | 2 |
26 Th06 2023 | 83 | 82 | 1 |
20 Th11 2016 | 85 | 83 | 2 |
20 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
23 Th08 2013 | 87 | 86 | 1 |
12 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
3 Th06 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |