Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mathieu COUTADEUR

Mathieu COUTADEUR Photo
FC Lorient

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Le Mans FC)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

20 Th03 1986

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (FC Lorient)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Lorient Hạng 1 26 (0)6507,0420
15 FC Lorient Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Lorient Hạng 1 26 (0) 6 5 07,042 0
14 FC Lorient Hạng 1 33 (0) 3 3 16,823 0
13 FC Lorient Hạng 1 33 (0) 7 4 16,854 0
12 FC Lorient Hạng 1 22 (0) 6 5 17,000 1
11 FC Lorient Hạng 1 34 (0) 12 7 27,154 0
10 FC Lorient Hạng 2 32 (0) 12 8 17,502 0
9 FC Lorient Hạng 1 20 (0) 6 2 17,100 0
8 FC Lorient Hạng 1 24 (0) 1 0 06,711 1
7 FC Lorient Hạng 1 26 (0) 4 3 06,621 0
6 FC Lorient Hạng 1 11 (0) 2 4 16,732 0
6 AS Monaco Hạng 1 4 (0) 0 0 06,000 1
5 AS Monaco Bảng A 4 (0) 2 0 06,750 0
5 AS Monaco Hạng 1 21 (0) 3 3 16,862 0
4 AS Monaco Hạng 1 28 (0) 4 8 16,682 0
3 AS Monaco Hạng 1 27 (0) 2 5 16,302 1
2 AS Monaco Hạng 1 24 (0) 4 2 36,504 1
2 Le Mans FC Hạng 2 7 (0) 2 1 17,002 0
1 Le Mans FC Hạng 1 21 (0) 4 1 16,620 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu397 (0)8061166,84315

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
622 Th10 2011AS MonacoFC Lorient7.7MMathieu COUTADEUR
214 Th01 2010Le Mans FCAS Monaco14.5MMathieu COUTADEUR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th01 20248280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th06 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th11 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th05 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th08 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th03 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----