Johan AUDEL
82
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
12 Th12 1983
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
14 | FC Nantes | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
13 | FC Nantes | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 9 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
11 | FC Nantes | Hạng 2 | 18 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,67 | 2 | 0 |
10 | Stuttgart | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Stuttgart | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Stuttgart | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Stuttgart | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
4 | Valenciennes | Hạng 1 | 13 (0) | 8 | 2 | 3 | 7,54 | 1 | 0 |
3 | Valenciennes | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 10 | 3 | 6,80 | 3 | 0 |
2 | Valenciennes | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
1 | Valenciennes | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 9 | 3 | 7,42 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 139 (0) | 39 | 37 | 13 | 7,16 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 5 Th09 2013 | Stuttgart | FC Nantes | 2.6M | Johan AUDEL |
4 | 23 Th12 2010 | Valenciennes | Stuttgart | 6.7M | Johan AUDEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
6 Th12 2013 | 84 | 83 | 1 |
8 Th01 2013 | 85 | 84 | 1 |
7 Th12 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |