Mathieu ROBAIL
77
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
2 Th06 1985
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Nîmes Olympique), French Cup (Nîmes Olympique) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 13 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Nîmes Olympique | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Nîmes Olympique | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 13 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
13 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,82 | 5 | 0 |
12 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 27 (0) | 9 | 5 | 1 | 6,78 | 2 | 2 |
11 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 19 (0) | 9 | 1 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
10 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
10 | SC Bastia | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
9 | SC Bastia | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
8 | SC Bastia | Hạng 2 | 9 (0) | 5 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
7 | SC Bastia | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | SC Bastia | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
5 | SC Bastia | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
4 | SC Bastia | Hạng 2 | 21 (0) | 7 | 2 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
3 | SC Bastia | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
3 | Dijon FCO | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,24 | 0 | 0 |
2 | Dijon FCO | Hạng 2 | 37 (0) | 9 | 7 | 1 | 5,95 | 5 | 0 |
1 | Dijon FCO | Hạng 2 | 38 (0) | 8 | 9 | 0 | 5,47 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 317 (0) | 82 | 54 | 4 | 6,51 | 19 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | SC Bastia | Nîmes Olympique | 2.4M | Mathieu ROBAIL |
3 | 14 Th07 2010 | Dijon FCO | SC Bastia | 3.9M | Mathieu ROBAIL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th04 2019 | 78 | 77 | 1 |
26 Th10 2017 | 82 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |