Mark HUGHES
76
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
9 Th12 1986
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Morecambe) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morecambe | Hạng 5 | 35 (0) | 0 | 3 | 1 | 6,86 | 10 | 0 |
14 | Morecambe | Hạng 5 | 34 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,15 | 3 | 0 |
13 | Morecambe | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,58 | 3 | 1 |
12 | Morecambe | Hạng 4 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,35 | 5 | 1 |
11 | Morecambe | Hạng 5 | 30 (0) | 3 | 4 | 3 | 7,03 | 4 | 0 |
10 | Bury | Hạng 3 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,10 | 1 | 1 |
9 | Bury | Hạng 3 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,52 | 0 | 0 |
8 | Bury | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Walsall | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,23 | 3 | 1 |
7 | Walsall | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,42 | 3 | 0 |
6 | Walsall | Hạng 3 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,06 | 3 | 0 |
5 | Walsall | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,16 | 3 | 0 |
4 | Walsall | Hạng 3 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,88 | 3 | 1 |
3 | Walsall | Hạng 4 | 35 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,66 | 0 | 1 |
2 | Walsall | Hạng 4 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,87 | 4 | 1 |
1 | Walsall | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 494 (0) | 24 | 27 | 9 | 6,35 | 48 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 6 Th09 2013 | Bury | Morecambe | 1.2M | Mark HUGHES |
8 | 23 Th10 2012 | Walsall | Bury | 2.5M | Mark HUGHES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th11 2018 | 75 | 76 | 1 |
16 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
15 Th07 2013 | 79 | 77 | 2 |
20 Th01 2011 | 77 | 79 | 2 |
8 Th12 2009 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |