Clément CHANTÔME
72
Chỉ số
10 (Ngày 10 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
11 Th09 1987
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Girondins Bordeaux), French Cup (Girondins Bordeaux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,18 | 4 | 0 |
15 | Girondins Bordeaux | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Girondins Bordeaux | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,18 | 4 | 0 |
14 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,13 | 3 | 0 |
14 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,44 | 1 | 0 |
13 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
11 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,40 | 2 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
8 | Paris Saint-Germain | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,20 | 4 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Bảng F | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,24 | 3 | 0 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,81 | 2 | 2 |
5 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,85 | 2 | 1 |
4 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
3 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,04 | 0 | 0 |
2 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,42 | 4 | 0 |
1 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 40 | 49 | 9 | 6,86 | 35 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Paris Saint-Germain | Girondins Bordeaux | 6.1M | Clément CHANTÔME |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th12 2020 | 82 | 72 | 10 |
5 Th07 2019 | 83 | 82 | 1 |
9 Th06 2018 | 85 | 83 | 2 |
23 Th10 2017 | 87 | 85 | 2 |
14 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
8 Th05 2016 | 89 | 88 | 1 |
3 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
26 Th11 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |