Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sylvain MARVEAUX

Sylvain MARVEAUX Photo
Newcastle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

15 Th04 1986

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Newcastle United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 4 (0)1107,7500
15 Newcastle United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 4 (0) 1 1 07,750 0
14 Newcastle United Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Newcastle United Hạng 1 4 (0) 1 2 07,500 0
12 Newcastle United Bảng E 4 (0) 0 0 06,750 0
12 Newcastle United Hạng 1 13 (0) 1 0 07,082 0
11 Newcastle United Hạng 1 18 (0) 6 1 07,281 1
10 Newcastle United Hạng 1 20 (0) 3 1 17,053 0
9 Newcastle United Bảng G 4 (0) 0 3 06,251 0
9 Newcastle United Hạng 1 23 (0) 5 5 17,173 0
8 Newcastle United Hạng 1 10 (0) 5 3 17,100 0
7 Newcastle United Hạng 1 13 (0) 1 6 16,622 0
6 Stade Rennais Bảng C 3 (0) 1 0 06,671 0
6 Stade Rennais Hạng 1 29 (0) 6 7 06,902 0
5 Stade Rennais Hạng 1 33 (0) 7 5 26,913 1
4 Stade Rennais Hạng 1 36 (0) 13 9 26,833 0
3 Stade Rennais Hạng 1 30 (0) 5 2 16,631 0
2 Stade Rennais Hạng 1 7 (0) 1 3 06,432 0
1 Stade Rennais Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu253 (0)564896,91242

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
627 Th12 2011Stade RennaisNewcastle United8.6MSylvain MARVEAUX

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th06 20227877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th12 20218278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
26 Th05 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th09 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th05 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th09 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20108688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th11 20098486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----