Souleymane CAMARA
82
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
22 Th12 1982
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 25 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,64 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 41 (0) | 11 | 14 | 4 | 7,20 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 25 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,64 | 3 | 0 |
14 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 6 | 3 | 7,11 | 3 | 1 |
13 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,41 | 3 | 0 |
12 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 10 | 5 | 7,46 | 5 | 0 |
11 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 6 | 4 | 7,32 | 3 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,33 | 2 | 1 |
9 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 36 (0) | 12 | 12 | 5 | 7,42 | 2 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 2 | 5 | 7,46 | 3 | 0 |
7 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 11 | 4 | 7,86 | 2 | 0 |
6 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,58 | 2 | 0 |
5 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 7 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
4 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 10 | 2 | 7,21 | 2 | 0 |
3 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
2 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 24 (0) | 10 | 10 | 3 | 7,33 | 2 | 0 |
1 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 13 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 366 (0) | 119 | 109 | 41 | 7,38 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th11 2018 | 83 | 82 | 1 |
7 Th06 2018 | 85 | 83 | 2 |
22 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
5 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
4 Th12 2013 | 88 | 87 | 1 |
30 Th11 2012 | 87 | 88 | 1 |
2 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
4 Th06 2010 | 83 | 86 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |