Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Souleymane CAMARA

Player retiring at the end of the season.
Souleymane CAMARA Photo
Montpellier HSC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Montpellier HSC)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 30 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

22 Th12 1982

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Montpellier HSC Hạng 2 25 (0)9627,6430

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Senegal Quốc tế 41 (0)111447,2030
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Montpellier HSC Hạng 2 25 (0) 9 6 27,643 0
14 Montpellier HSC Hạng 1 28 (0) 11 6 37,113 1
13 Montpellier HSC Hạng 1 29 (0) 6 4 17,413 0
12 Montpellier HSC Hạng 1 24 (0) 10 10 57,465 0
11 Montpellier HSC Hạng 1 34 (0) 8 6 47,323 0
10 Montpellier HSC Bảng A 4 (0) 0 1 07,000 0
10 Montpellier HSC Hạng 1 27 (0) 9 7 37,332 1
9 Montpellier HSC Hạng 1 36 (0) 12 12 57,422 0
8 Montpellier HSC Hạng 1 28 (0) 9 2 57,463 0
7 Montpellier HSC Hạng 1 22 (0) 9 11 47,862 0
6 Montpellier HSC Hạng 1 12 (0) 5 2 27,582 0
5 Montpellier HSC Hạng 1 12 (0) 3 7 27,670 0
4 Montpellier HSC Hạng 1 24 (0) 9 10 27,212 0
3 Montpellier HSC Hạng 1 16 (0) 4 2 06,621 0
2 Montpellier HSC Hạng 2 24 (0) 10 10 37,332 0
1 Montpellier HSC Hạng 2 21 (0) 5 13 07,380 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu366 (0)119109417,38332

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th11 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th06 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th05 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th05 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th12 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th12 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20108386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----