Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Drissa DIAKITÉ

Player retiring at the end of the season.
Drissa DIAKITÉ Photo
SC Bastia

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ionikos)

74

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th12 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

18 Th02 1985

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (SC Bastia), French Cup (SC Bastia)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mali SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SC Bastia Hạng 1 29 (0)3326,8330
15 SC Bastia Cúp Liên đoàn Pháp 4 (0)0007,2500
15 SC Bastia Cúp Quốc gia Pháp 4 (0)1117,2500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mali Quốc tế 101 (0)0106,07100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SC Bastia Hạng 1 29 (0) 3 3 26,833 0
14 SC Bastia Hạng 1 29 (0) 1 1 06,932 0
13 SC Bastia Hạng 1 32 (0) 1 2 07,031 1
12 SC Bastia Hạng 1 35 (0) 1 1 06,713 0
11 SC Bastia Hạng 1 19 (0) 0 0 06,740 0
10 SC Bastia Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
10 Olympiacos Hạng 1 26 (0) 1 3 06,654 1
9 Olympiacos Bảng D 5 (0) 0 0 06,400 0
9 Olympiacos Hạng 1 11 (0) 0 0 06,640 0
8 Olympiacos Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
8 OGC Nice Hạng 1 16 (0) 0 0 06,561 2
7 OGC Nice Hạng 1 9 (0) 0 0 06,440 1
6 OGC Nice Hạng 1 22 (0) 0 1 06,234 1
5 OGC Nice Hạng 1 23 (0) 0 0 16,833 0
4 OGC Nice Bảng D 2 (0) 0 0 07,000 0
4 OGC Nice Hạng 1 15 (0) 0 0 06,473 0
3 OGC Nice Hạng 1 29 (0) 0 0 05,212 0
2 OGC Nice Hạng 1 38 (0) 1 1 15,342 0
1 OGC Nice Hạng 1 28 (0) 0 0 05,931 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu372 (0)81246,40296

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1015 Th08 2013OlympiacosSC Bastia4.4MDrissa DIAKITÉ
810 Th09 2012OGC NiceOlympiacos6.4MDrissa DIAKITÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th12 20187674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th08 20187876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th10 20178278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
20 Th11 20168582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th09 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----