Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Papiss CISSÉ

Papiss CISSÉ Photo
Newcastle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 4 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

3 Th06 1985

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

30k

Hợp đồng

1 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-9-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Senegal SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 Senegal SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)2218,2000
15 Senegal SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 24 (0)7627,1752
15 Newcastle United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0108,0000
15 Newcastle United SMFA Shield 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Senegal Quốc tế 73 (0)251197,5830
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 24 (0) 7 6 27,175 2
14 Newcastle United Hạng 1 22 (0) 9 7 37,364 3
13 Newcastle United Hạng 1 32 (0) 20 10 57,568 0
12 Newcastle United Bảng E 6 (0) 1 1 07,171 0
12 Newcastle United Hạng 1 26 (0) 4 7 07,273 0
11 Newcastle United Hạng 1 24 (0) 15 7 77,831 0
10 Newcastle United Hạng 1 27 (0) 19 9 57,780 0
9 Newcastle United Bảng G 1 (0) 0 0 08,000 0
9 Newcastle United Hạng 1 28 (0) 13 10 27,712 1
8 Newcastle United Hạng 1 32 (0) 8 6 97,534 0
7 Newcastle United Hạng 1 8 (0) 5 1 18,750 0
7 Freiburg Hạng 1 20 (0) 4 7 47,055 1
6 Freiburg Hạng 1 27 (0) 8 7 37,415 1
5 Freiburg Hạng 1 33 (0) 9 5 67,422 0
4 Freiburg Hạng 1 30 (0) 9 7 77,372 1
3 Freiburg Hạng 1 28 (0) 11 7 57,211 0
2 Freiburg Hạng 2 11 (0) 7 4 38,181 0
2 FC Metz Hạng 2 17 (0) 4 5 57,353 0
1 FC Metz Hạng 2 25 (0) 8 6 47,402 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu421 (0)161112717,484910

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
724 Th04 2012FreiburgNewcastle United14.8MPapiss CISSÉ
220 Th02 2010FC MetzFreiburg6.3MPapiss CISSÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th07 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th07 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th02 20198785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th05 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th01 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th04 20128990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th03 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th11 20108688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th06 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----