Papiss CISSÉ
80
Chỉ số
3 (Ngày 4 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th06 1985
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Senegal | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Senegal | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 8,20 | 0 | 0 |
15 | Senegal | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,17 | 5 | 2 |
15 | Newcastle United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 73 (0) | 25 | 11 | 9 | 7,58 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,17 | 5 | 2 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,36 | 4 | 3 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 32 (0) | 20 | 10 | 5 | 7,56 | 8 | 0 |
12 | Newcastle United | Bảng E | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
12 | Newcastle United | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,27 | 3 | 0 |
11 | Newcastle United | Hạng 1 | 24 (0) | 15 | 7 | 7 | 7,83 | 1 | 0 |
10 | Newcastle United | Hạng 1 | 27 (0) | 19 | 9 | 5 | 7,78 | 0 | 0 |
9 | Newcastle United | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Newcastle United | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 10 | 2 | 7,71 | 2 | 1 |
8 | Newcastle United | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 6 | 9 | 7,53 | 4 | 0 |
7 | Newcastle United | Hạng 1 | 8 (0) | 5 | 1 | 1 | 8,75 | 0 | 0 |
7 | Freiburg | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 7 | 4 | 7,05 | 5 | 1 |
6 | Freiburg | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 7 | 3 | 7,41 | 5 | 1 |
5 | Freiburg | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 5 | 6 | 7,42 | 2 | 0 |
4 | Freiburg | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 7 | 7 | 7,37 | 2 | 1 |
3 | Freiburg | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 7 | 5 | 7,21 | 1 | 0 |
2 | Freiburg | Hạng 2 | 11 (0) | 7 | 4 | 3 | 8,18 | 1 | 0 |
2 | FC Metz | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 5 | 5 | 7,35 | 3 | 0 |
1 | FC Metz | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 6 | 4 | 7,40 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 421 (0) | 161 | 112 | 71 | 7,48 | 49 | 10 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 24 Th04 2012 | Freiburg | Newcastle United | 14.8M | Papiss CISSÉ |
2 | 20 Th02 2010 | FC Metz | Freiburg | 6.3M | Papiss CISSÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2022 | 83 | 80 | 3 |
22 Th07 2021 | 85 | 83 | 2 |
12 Th02 2019 | 87 | 85 | 2 |
24 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
16 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
15 Th01 2014 | 90 | 89 | 1 |
13 Th04 2012 | 89 | 90 | 1 |
3 Th03 2011 | 88 | 89 | 1 |
30 Th11 2010 | 86 | 88 | 2 |
5 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |