Jérémy BLAYAC
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
13 Th06 1983
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Angers SCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
15 | Angers SCO | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
14 | Angers SCO | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 8 | 3 | 7,35 | 1 | 0 |
13 | Angers SCO | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 14 | 1 | 7,39 | 4 | 0 |
12 | Angers SCO | Hạng 1 | 36 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,97 | 4 | 0 |
11 | Angers SCO | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 10 | 3 | 6,94 | 5 | 1 |
10 | Tours FC | Hạng 2 | 36 (0) | 15 | 14 | 5 | 7,42 | 1 | 0 |
9 | Tours FC | Hạng 2 | 29 (0) | 11 | 8 | 4 | 7,41 | 2 | 0 |
8 | Tours FC | Hạng 2 | 36 (0) | 11 | 5 | 9 | 7,61 | 2 | 0 |
7 | US Boulogne | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,44 | 0 | 0 |
6 | US Boulogne | Hạng 2 | 31 (0) | 11 | 8 | 5 | 7,42 | 3 | 0 |
5 | US Boulogne | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 4 | 4 | 7,52 | 3 | 0 |
4 | US Boulogne | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,04 | 1 | 2 |
3 | US Boulogne | Hạng 2 | 26 (0) | 11 | 7 | 6 | 7,19 | 2 | 0 |
2 | US Boulogne | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 6 | 5 | 7,11 | 1 | 0 |
1 | US Boulogne | Hạng 2 | 33 (0) | 12 | 15 | 7 | 7,76 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 441 (0) | 132 | 121 | 60 | 7,32 | 31 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th09 2013 | Tours FC | Angers SCO | 4.3M | Jérémy BLAYAC |
8 | 7 Th06 2012 | US Boulogne | Tours FC | 4.3M | Jérémy BLAYAC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2016 | 82 | 80 | 2 |
6 Th06 2015 | 84 | 82 | 2 |
2 Th06 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |