Jimmy KÉBÉ
78
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
19 Th01 1984
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-5-8-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield United), English Cup (Sheffield United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 7 | 1 | 6,44 | 4 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 34 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,16 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 7 | 1 | 6,44 | 4 | 0 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Blackpool | Hạng 3 | 5 (0) | 3 | 1 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Reading | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Reading | Hạng 2 | 26 (0) | 11 | 7 | 1 | 7,27 | 4 | 0 |
11 | Reading | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 9 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
10 | Reading | Hạng 2 | 18 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,39 | 1 | 0 |
9 | Reading | Hạng 2 | 35 (0) | 13 | 6 | 3 | 7,31 | 4 | 0 |
8 | Reading | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
7 | Reading | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 9 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
6 | Reading | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 5 | 3 | 6,60 | 1 | 0 |
5 | Reading | Hạng 2 | 37 (0) | 10 | 6 | 1 | 6,03 | 4 | 1 |
4 | Reading | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
3 | Reading | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Reading | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
1 | Reading | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 283 (0) | 80 | 67 | 14 | 6,81 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th04 2015 | West Bromwich Albion | Sheffield United | 1.8M | Jimmy KÉBÉ |
14 | 26 Th01 2015 | Blackpool | West Bromwich Albion | 3.2M | Jimmy KÉBÉ |
13 | 10 Th11 2014 | Wolverhampton Wanderers | Blackpool | 3.8M | Jimmy KÉBÉ |
13 | 23 Th08 2014 | Reading | Wolverhampton Wanderers | 3.9M | Jimmy KÉBÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th05 2017 | 80 | 78 | 2 |
25 Th05 2016 | 82 | 80 | 2 |
18 Th12 2015 | 83 | 82 | 1 |
8 Th01 2015 | 84 | 83 | 1 |
28 Th04 2014 | 85 | 84 | 1 |
4 Th02 2013 | 83 | 85 | 2 |
9 Th12 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |