Jussi JÄÄSKELÄINEN
78
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
49
Tuổi
17 Th04 1975
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Finland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Finland | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland | Quốc tế | 136 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,89 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | West Ham United | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | West Ham United | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,77 | 0 | 0 |
12 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,03 | 0 | 0 |
10 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
9 | Bolton Wanderers | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,18 | 0 | 0 |
8 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,03 | 0 | 0 |
7 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,56 | 0 | 0 |
6 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
5 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,03 | 0 | 0 |
4 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,21 | 0 | 0 |
3 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,21 | 0 | 0 |
2 | Bolton Wanderers | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,33 | 0 | 0 |
2 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,37 | 0 | 0 |
1 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 457 (0) | 0 | 0 | 57 | 7,14 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th02 2014 | Bolton Wanderers | West Ham United | 4.4M | Jussi JÄÄSKELÄINEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th05 2017 | 80 | 78 | 2 |
11 Th10 2015 | 83 | 80 | 3 |
17 Th07 2015 | 85 | 83 | 2 |
1 Th06 2014 | 87 | 85 | 2 |
4 Th09 2013 | 86 | 87 | 1 |
6 Th04 2012 | 88 | 86 | 2 |
22 Th12 2011 | 89 | 88 | 1 |
10 Th06 2010 | 90 | 89 | 1 |
11 Th12 2009 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |