Jordan LOTIÈS
73
Chỉ số
4 (Ngày 3 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
5 Th08 1984
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,80 | 5 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,80 | 5 | 0 |
14 | CA Osasuna | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
13 | CA Osasuna | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,10 | 5 | 0 |
12 | CA Osasuna | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
11 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,16 | 2 | 0 |
10 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
9 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 0 | 0 |
8 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
7 | AS Nancy Lorraine | Bảng A | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,48 | 5 | 0 |
6 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
5 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,74 | 0 | 0 |
4 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
3 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,55 | 0 | 0 |
1 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 333 (0) | 16 | 11 | 3 | 6,73 | 29 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 1 Th02 2014 | AS Nancy Lorraine | CA Osasuna | 6.3M | Jordan LOTIÈS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th07 2021 | 77 | 73 | 4 |
3 Th05 2020 | 80 | 77 | 3 |
29 Th04 2019 | 83 | 80 | 3 |
4 Th10 2015 | 86 | 83 | 3 |
24 Th01 2014 | 85 | 86 | 1 |
28 Th11 2012 | 86 | 85 | 1 |
3 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
18 Th11 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |