Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jordan LOTIÈS

Player retiring at the end of the season.
Jordan LOTIÈS Photo
CA Osasuna

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Chamalières)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 3 Th07 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

5 Th08 1984

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CA Osasuna Hạng 1 25 (0)4016,8050

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CA Osasuna Hạng 1 25 (0) 4 0 16,805 0
14 CA Osasuna Hạng 1 32 (0) 2 1 06,813 0
13 CA Osasuna Hạng 1 31 (0) 5 4 27,105 0
12 CA Osasuna Hạng 1 27 (0) 0 0 06,892 0
11 AS Nancy Lorraine Hạng 2 32 (0) 0 1 07,162 0
10 AS Nancy Lorraine Hạng 1 33 (0) 0 0 06,792 0
9 AS Nancy Lorraine Hạng 1 32 (0) 0 0 06,720 0
8 AS Nancy Lorraine Hạng 1 25 (0) 1 1 06,481 0
7 AS Nancy Lorraine Bảng A 2 (0) 1 0 06,500 0
7 AS Nancy Lorraine Hạng 1 27 (0) 1 1 06,485 0
6 AS Nancy Lorraine Hạng 1 23 (0) 1 1 06,654 0
5 AS Nancy Lorraine Hạng 1 19 (0) 1 2 06,740 0
4 AS Nancy Lorraine Hạng 1 7 (0) 0 0 06,140 0
3 AS Nancy Lorraine Hạng 1 5 (0) 0 0 06,000 0
2 AS Nancy Lorraine Hạng 1 11 (0) 0 0 05,550 0
1 AS Nancy Lorraine Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu333 (0)161136,73290

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 1 Th02 2014AS Nancy LorraineCA Osasuna6.3MJordan LOTIÈS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th07 20217773Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
3 Th05 20208077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
29 Th04 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
4 Th10 20158683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th01 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th11 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th11 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----