Jonathan MARTINS PEREIRA
80
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th05 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
30 Th01 1986
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (ES Troyes AC), French Cup (ES Troyes AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
15 | ES Troyes AC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | ES Troyes AC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
14 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,30 | 0 | 0 |
13 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | EA Guingamp | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
13 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | EA Guingamp | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
11 | EA Guingamp | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
10 | FC Nantes | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
9 | FC Nantes | Hạng 2 | 38 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
8 | FC Nantes | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,28 | 7 | 1 |
7 | FC Nantes | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,58 | 6 | 0 |
6 | FC Nantes | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,16 | 5 | 0 |
5 | FC Nantes | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 3 | 0 |
4 | FC Nantes | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,78 | 2 | 0 |
3 | FC Nantes | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
3 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 4 | 0 |
2 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 2 | 0 | 4,55 | 1 | 0 |
1 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,24 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 454 (0) | 12 | 4 | 2 | 6,01 | 40 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th11 2014 | EA Guingamp | ES Troyes AC | 3.7M | Jonathan MARTINS PEREIRA |
13 | 20 Th08 2014 | AS Nancy Lorraine | EA Guingamp | 4.9M | Jonathan MARTINS PEREIRA |
13 | 5 Th08 2014 | Stade Brestois 29 | AS Nancy Lorraine | 4.4M | Jonathan MARTINS PEREIRA |
12 | 17 Th06 2014 | EA Guingamp | Stade Brestois 29 | 3.5M | Jonathan MARTINS PEREIRA |
10 | 30 Th08 2013 | FC Nantes | EA Guingamp | 3.0M | Jonathan MARTINS PEREIRA |
3 | 15 Th08 2010 | AC Ajaccio | FC Nantes | 3.9M | Jonathan MARTINS PEREIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2020 | 83 | 80 | 3 |
4 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
14 Th11 2009 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |