Djamel ABDOUN
82
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
14 Th02 1986
Ngày sinh
69k
Giá
69,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-9-10-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Nottingham Forest), English Cup (Nottingham Forest) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 20 (0) | 18 | 3 | 4 | 7,75 | 1 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 20 (0) | 18 | 3 | 4 | 7,75 | 1 | 0 |
14 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 31 (0) | 14 | 7 | 4 | 7,16 | 5 | 0 |
13 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 6 | 4 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 11 | 3 | 7,37 | 2 | 2 |
11 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 8 | 5 | 7,31 | 3 | 0 |
11 | Olympiacos | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Olympiacos | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,33 | 0 | 1 |
9 | Olympiacos | Bảng D | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Olympiacos | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,45 | 3 | 0 |
8 | Olympiacos | Bảng B | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Olympiacos | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 9 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
7 | Olympiacos | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 8 | 1 | 7,03 | 1 | 0 |
6 | Olympiacos | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | FC Nantes | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
2 | FC Nantes | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
1 | FC Nantes | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 279 (0) | 99 | 65 | 25 | 7,17 | 21 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th09 2013 | Olympiacos | Nottingham Forest | 5.5M | Djamel ABDOUN |
6 | 7 Th11 2011 | Kavala | Olympiacos | 4.1M | Djamel ABDOUN |
3 | 24 Th09 2010 | FC Nantes | Kavala | 5.1M | Djamel ABDOUN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th03 2016 | 83 | 82 | 1 |
12 Th08 2015 | 85 | 83 | 2 |
3 Th12 2014 | 86 | 85 | 1 |
30 Th04 2014 | 87 | 86 | 1 |
9 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
28 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
7 Th05 2011 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |