Matt GILKS
73
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
4 Th06 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burnley | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burnley | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,23 | 0 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,59 | 0 | 0 |
12 | Blackpool | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
11 | Blackpool | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,89 | 0 | 0 |
10 | Blackpool | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,11 | 0 | 0 |
9 | Blackpool | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 0 | 0 |
8 | Blackpool | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
7 | Blackpool | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Blackpool | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
5 | Blackpool | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,11 | 0 | 0 |
4 | Blackpool | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,42 | 0 | 0 |
3 | Blackpool | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 383 (0) | 0 | 0 | 32 | 6,92 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Birmingham City | Burnley | 4.0M | Matt GILKS |
13 | 21 Th11 2014 | Blackpool | Birmingham City | 3.8M | Matt GILKS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2020 | 76 | 73 | 3 |
22 Th02 2020 | 78 | 76 | 2 |
13 Th11 2018 | 80 | 78 | 2 |
14 Th11 2016 | 82 | 80 | 2 |
8 Th10 2015 | 84 | 82 | 2 |
2 Th12 2010 | 82 | 84 | 2 |
13 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
11 Th12 2009 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |