Benoît LEROY
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th11 2010)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
28 Th07 1982
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (CS Sedan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Sedan | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 10 | 1 | 6,68 | 4 | 1 |
14 | CS Sedan | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,46 | 2 | 1 |
13 | CS Sedan | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 2 | 0 | 6,41 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 16 | 14 | 1 | 6,54 | 10 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CS Sedan | 1.0M | Benoît LEROY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2010 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |