Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Geoffrey JOURDREN

Player retiring at the end of the season.
Geoffrey JOURDREN Photo
Montpellier HSC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Nancy Lorraine)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th09 2018)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

4 Th02 1986

Ngày sinh

239k

Giá

239,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-5-7-8-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Montpellier HSC), French Cup (Montpellier HSC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Montpellier HSC Hạng 2 38 (0)0026,7400
15 Montpellier HSC Cúp Liên đoàn Pháp 3 (0)0006,0000
15 Montpellier HSC Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Montpellier HSC Hạng 2 38 (0) 0 0 26,740 0
14 Montpellier HSC Hạng 1 38 (0) 0 0 37,000 0
13 Montpellier HSC Hạng 1 38 (0) 0 0 37,000 0
12 Montpellier HSC Hạng 1 38 (0) 0 0 16,710 0
11 Montpellier HSC Hạng 1 38 (0) 0 0 16,610 0
10 Montpellier HSC Bảng A 6 (0) 0 0 17,000 0
10 Montpellier HSC Hạng 1 38 (0) 0 0 36,710 0
9 Montpellier HSC Hạng 1 38 (0) 0 0 36,840 0
8 Montpellier HSC Bảng E 6 (0) 0 0 06,830 0
8 Montpellier HSC Hạng 1 38 (0) 0 0 37,160 0
7 Montpellier HSC Hạng 1 38 (0) 0 0 37,210 0
6 Montpellier HSC Hạng 1 38 (0) 0 0 47,240 0
5 Montpellier HSC Hạng 1 38 (0) 0 0 16,970 0
4 Montpellier HSC Hạng 1 38 (0) 0 0 47,180 0
3 Montpellier HSC Hạng 1 34 (0) 0 0 87,090 0
2 Montpellier HSC Hạng 2 16 (0) 0 0 07,130 0
1 Montpellier HSC Hạng 2 2 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu520 (0)00406,9600

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th09 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th10 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th12 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th05 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th03 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20108487Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
18 Th11 20098184Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----