Geoffrey JOURDREN
83
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
4 Th02 1986
Ngày sinh
239k
Giá
239,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-5-7-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Montpellier HSC), French Cup (Montpellier HSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,74 | 0 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,74 | 0 | 0 |
14 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
11 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,71 | 0 | 0 |
9 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,84 | 0 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,16 | 0 | 0 |
7 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,21 | 0 | 0 |
6 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,24 | 0 | 0 |
5 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
4 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,18 | 0 | 0 |
3 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,09 | 0 | 0 |
2 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,13 | 0 | 0 |
1 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 520 (0) | 0 | 0 | 40 | 6,96 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th09 2018 | 85 | 83 | 2 |
23 Th10 2017 | 86 | 85 | 1 |
13 Th12 2016 | 87 | 86 | 1 |
9 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
30 Th03 2012 | 87 | 88 | 1 |
4 Th06 2010 | 84 | 87 | 3 |
18 Th11 2009 | 81 | 84 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |