Marvin EMNES
73
Chỉ số
5 (Ngày 5 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
27 Th05 1988
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 2 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 2 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
14 | Swansea City | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
12 | Middlesbrough | Hạng 2 | 32 (0) | 14 | 12 | 5 | 7,62 | 4 | 0 |
11 | Middlesbrough | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,55 | 2 | 0 |
10 | Middlesbrough | Hạng 2 | 30 (0) | 13 | 3 | 2 | 7,13 | 2 | 0 |
9 | Middlesbrough | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 7 | 2 | 6,82 | 5 | 0 |
8 | Middlesbrough | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,36 | 1 | 0 |
7 | Middlesbrough | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
6 | Middlesbrough | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
5 | Middlesbrough | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 191 (0) | 60 | 40 | 14 | 7,27 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th07 2014 | Middlesbrough | Swansea City | 5.2M | Marvin EMNES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th09 2022 | 78 | 73 | 5 |
7 Th04 2021 | 80 | 78 | 2 |
14 Th03 2019 | 82 | 80 | 2 |
2 Th04 2018 | 83 | 82 | 1 |
3 Th05 2017 | 84 | 83 | 1 |
28 Th02 2012 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |