Davide BASSI
76
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
12 Th04 1985
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Empoli), Italian Cup (Empoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Empoli | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Empoli | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,61 | 0 | 0 |
13 | Empoli | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,68 | 0 | 0 |
12 | Empoli | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,90 | 0 | 0 |
11 | Empoli | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
10 | Empoli | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,61 | 0 | 0 |
9 | Empoli | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,79 | 0 | 0 |
8 | Empoli | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,07 | 0 | 0 |
7 | Empoli | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,11 | 0 | 0 |
6 | Empoli | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,05 | 0 | 0 |
5 | Empoli | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,05 | 0 | 0 |
4 | Empoli | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,95 | 0 | 0 |
3 | Empoli | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,18 | 0 | 0 |
2 | Empoli | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
1 | Empoli | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,26 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 507 (0) | 0 | 0 | 41 | 7,02 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th09 2020 | 78 | 76 | 2 |
26 Th09 2018 | 82 | 78 | 4 |
3 Th06 2017 | 83 | 82 | 1 |
14 Th05 2016 | 84 | 83 | 1 |
8 Th06 2014 | 82 | 84 | 2 |
19 Th07 2012 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |