Alberto PELAGOTTI
77
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
9 Th03 1989
Ngày sinh
121k
Giá
121,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Empoli | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Empoli | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Empoli | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,11 | 0 | 0 |
11 | Empoli | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,22 | 0 | 0 |
10 | Empoli | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
9 | Empoli | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
8 | Empoli | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,12 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 43 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2023 | 78 | 77 | 1 |
25 Th09 2018 | 82 | 78 | 4 |
23 Th07 2012 | 76 | 82 | 6 |
23 Th10 2010 | 73 | 76 | 3 |
2 Th02 2010 | 67 | 73 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |