Salvatore BOCCHETTI
83
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
30 Th11 1986
Ngày sinh
150k
Giá
150,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Spartak Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,88 | 0 | 2 |
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,34 | 2 | 0 |
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,64 | 5 | 1 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
10 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,07 | 3 | 0 |
8 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,87 | 2 | 0 |
7 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
6 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
5 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
4 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
4 | Genoa CFC | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
3 | Genoa CFC | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Genoa CFC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,80 | 3 | 0 |
2 | Genoa CFC | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,10 | 3 | 0 |
1 | Genoa CFC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 447 (0) | 31 | 35 | 7 | 6,76 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Rubin Kazan | Spartak Moskva | 9.3M | Salvatore BOCCHETTI |
4 | 15 Th12 2010 | Genoa CFC | Rubin Kazan | 12.4M | Salvatore BOCCHETTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th08 2020 | 85 | 83 | 2 |
16 Th12 2019 | 86 | 85 | 1 |
24 Th04 2019 | 87 | 86 | 1 |
17 Th04 2018 | 89 | 87 | 2 |
29 Th01 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |